Kết quả tra cứu ngữ pháp của 外向(心理学)
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng