Kết quả tra cứu ngữ pháp của 外岡えりか
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
ばかりだ
Vừa mới...