Kết quả tra cứu ngữ pháp của 外方次元界
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
次第だ
Do đó
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng