Kết quả tra cứu ngữ pháp của 外科病棟女医の事件ファイル
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
の
Của...