Kết quả tra cứu ngữ pháp của 外見至上主義
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như