Kết quả tra cứu ngữ pháp của 外部 (位相空間論)
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai