Kết quả tra cứu ngữ pháp của 多田しげお
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
げ
Có vẻ
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)