Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜がまた来る
N2
以来
Kể từ khi
N5
たことがある
Đã từng
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng