Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜が明ける
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)