Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜になるまえに
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
まま(に)
Theo như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như