Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜のしじま
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~じゃ(では)あるまいし
~Đâu có phải là ... mà định ... , hay sao mà lại ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N5
ましょうか
Nhé