Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜のどこかで 〜night shift〜
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
のことだから
Ai chứ... thì...