Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜の手配師 すけ千人斬り
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực