Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜は眠れるかい?
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi