Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜も日も明けない
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…も…も…ない
Không....(cũng) không....
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N3
Nhấn mạnh
... も ... もない
Không phải ... hay không
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới