Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜をこえて
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~あえて
Dám~
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn