Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜をぶっとばせ
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
をめぐって
Xoay quanh