Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜をぶっとばせ (PENICILLINの曲)
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho