Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜を往け
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng