Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜明けの口笛吹き
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
べき
Phải/Nên...