Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜明けまでボーダレス
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
だけで
Chỉ cần
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まで
Cho đến khi
N3
まるで
Cứ như