Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜明けを告げに
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
げ
Có vẻ
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N3
上げる
Làm... xong
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...