Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜明け前が一番暗い
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là