Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜明け告げるルーのうた
N3
上げる
Làm... xong
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...