Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜行さん
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...