Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜行列車往復割引きっぷ
N4
きっと
Chắc chắn
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...