Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜間勤務手当
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai