Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢かもしんない
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N4
しか~ない
Chỉ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
かもしれない
Không chừng/Có thể/Chắc là
N3
Đánh giá
なんとも~ない
Không thể ... như thế
N3
Bất biến
なんともない
Không có gì cả
N3
しかない
Chỉ có thể
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả