Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢がさめて
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...