Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢がない僕が夢をみたんだ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.