Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢が僕らの太陽さ
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N4
のが~です
Thì...
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...