Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢で逢いましょ
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N5
Xác nhận
でしょう
Đúng không (Xác nhận lại)
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì