Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢で逢えたら (キンモクセイの曲)
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...