Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢で逢えたら (テレビ番組)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N1
Vô can
~ たら … で
Nếu ... thì sẽ xử theo lối ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
~でもしたら
Nếu…thì; Nhỡ mà…thì…
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...