Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢で逢えたら (大瀧詠一の曲)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)