Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢で逢えたら (漫画)
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N1
Vô can
~ たら … で
Nếu ... thì sẽ xử theo lối ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
~でもしたら
Nếu…thì; Nhỡ mà…thì…
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại