Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢なら醒めてよ
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là