Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢のあとに (テレビドラマ)
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Ngoài dự đoán
というのに
Mặc dù, cho dù...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà