Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢のつづき (アルバム)
N4
づらい
Khó mà...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)