Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢のまた夢
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N3
Tuyển chọn
また
(Lựa chọn) mà, hoặc
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi