Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢の果てるまで〜till the dreamings done〜
N3
その結果
Kết quả là
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Tỉ dụ, ví von
まるで
Cứ như thể (Liên từ)
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là