Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢の涯てまでも (映画)
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
にもまして
Hơn cả
N2
ものではない
Không nên...
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N2
Biểu thị bằng ví dụ
でも~のに
Ngay cả... còn..., vậy thì...
N2
というものでもない
Không phải cứ
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...