Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢の迷い道で
N2
ものではない
Không nên...
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
というものでもない
Không phải cứ
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không