Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢はここから生放送 ハッピィ
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
ことから
Vì/Bởi
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
ことはない
Không cần phải