Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢は夜ひらく
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...