Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢は牛のお医者さん
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu