Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢よ急げ -大阪国際女子マラソンイメージソング・アルバム-
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
げ
Có vẻ
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)