Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢を見させて
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...