Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢を見るために毎朝僕は目覚めるのです
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~