Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夢一途に
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong